0869.156.156

Đạm trúc diệp: Vị thảo dược có nhiều lợi ích

Đạm trúc diệp là một vị thuốc quen thuộc trong y học cổ truyền, thường được dùng trong các bài thuốc thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu, trị sốt cao, lo âu phiền nhiệt và các bệnh lý đường tiết niệu. Với đặc tính mát, vị ngọt dịu, dược liệu này đặc biệt phù hợp cho cơ địa trẻ nhỏ và người đang trong giai đoạn nhiễm nhiệt. Hiện nay, ngoài kinh nghiệm dân gian, nhiều nghiên cứu hiện đại đã chứng minh thêm các tác dụng chống oxy hóa, bảo vệ gan, chống viêm và kháng virus của đạm trúc diệp. Hãy cùng tìm hiểu thêm về vị thuốc này nhé!

Hình ảnh cây Đạm trúc diệp
Hình ảnh cây Đạm trúc diệp

1.Đặc điểm chung dược liệu:

  • Tên khác:  Cỏ lông lợn, Cỏ lá tre, Nhả mạy phẻo, Co tạng pầu, Mác pang pầu.
  • Tên khoa học: Lophatherum gracile Brongn –  Poaceae (họ Lúa ).

1.1.Mô tả thực vật:

  • Đạm trúc diệp là cây cỏ sống lâu năm, rễ phình thành những củ nhỏ và phân nhánh nhiều.
  • Thân cây mọc thẳng đứng, cao khoảng 0,6 – 1,5 m, có các đốt dài.
  • Lá mềm, mỏng, hình mác dài, đầu nhọn; dài 10 – 15 cm và rộng 2 – 3 cm. Lá phía trên thường ít lông, mặt dưới nhẵn; cuống lá ngắn, liền với bẹ dài ôm sát thân.
  • Cụm hoa mọc thành chùm thưa, dài 15 – 45 cm; mỗi bông nhỏ dài 7 – 12 mm.
  • Quả khô nhỏ, hình thoi, dài khoảng 4 mm.

 1.2.Phân bố, sinh trưởng:

  • Mọc hoang khá phổ biến ở Việt Nam tại vùng đồi cỏ, rừng thưa, ven khe suối.
  • Còn gặp ở Trung Quốc, Nhật Bản, Malaysia và một số nước Đông Nam Á.
  • Cây ưa sáng và khí hậu nóng ẩm, sinh trưởng mạnh vào thời kỳ mùa mưa.
  • Thông thường, vào khoảng tháng 5–6 (khi cây ra hoa gần cuối vụ), người ta thu hái toàn cây, bỏ rễ con, rửa sạch rồi bó lại và phơi hoặc sấy khô.
  • Dược liệu thu được có thể bao gồm cả phần rễ nhỏ và đôi khi kèm cả cụm hoa.

2.Bộ phận sử dụng – Thu hái chế biến:

  • Bộ phận dùng: Toàn cây (lá và thân non), đôi khi kèm rễ.
  • Thu hái: Vào cuối xuân – đầu hè (tháng 5–6), khi cây đang phát triển mạnh.
  • Chế biến: Cắt bỏ rễ con, rửa sạch, bó lại và phơi hoặc sấy khô để dùng
Cây đạm trúc diệp
Cây đạm trúc diệp

3.Thành phần hóa học:

Chứa flavonoid (orientin, isoorientin, vitexin), polysaccharid, saponin, acid hữu cơ và một số khoáng vi lượng. → Đây là cơ sở liên quan đến tác dụng chống oxy hóa, chống viêm và bảo vệ gan.

4.Tác dung – Công dụng

4.1. Theo Y học cổ truyền

Vị: ngọt, nhạt. Tính: hàn

Quy kinh: Tâm, Tiểu trường

Công năng:

– Thanh tâm hỏa, trừ phiền nhiệt

– Lợi tiểu, thông lâm

– Chống nôn, long đờm nhẹ

Ứng dụng điều trị:

– Sốt cao, đặc biệt ở trẻ em (vọng tâm phiền táo, nôn khát)

– Viêm đường tiết niệu, tiểu đỏ, tiểu buốt, đái ra máu

– Viêm tuyến nước bọt

– Khát nước do nhiệt, bứt rứt không yên

Đạm trúc diệp được sử dụng trợ giúp trị viêm tuyến nước bọt
Đạm trúc diệp được sử dụng trợ giúp trị viêm tuyến nước bọt

4.2. Theo Y học hiện đại

Các nghiên cứu hiện đại ghi nhận:

– Chống oxy hóa: Chiết xuất đạm trúc diệp có khả năng trung hòa gốc tự do (DPPH, ABTS, FRAP), gợi ý tiềm năng chống lão hóa tế bào.

– Bảo vệ gan: Giảm tổn thương oxy hóa ở tế bào gan HepG2 do rượu, làm giảm MDA và ROS → hỗ trợ bảo vệ gan.

– Chống viêm: Ức chế hoạt hóa bạch cầu trung tính, góp phần giảm phản ứng viêm.

– Kháng virus: Có khả năng ức chế virus hợp bào hô hấp (RSV) trên mô hình in vitro và in vivo.

→ Các bằng chứng này củng cố việc sử dụng đạm trúc diệp trong điều trị các bệnh lý do nhiệt độc, viêm cấp.

Chiết xuất lá đạm trúc diệp giúp cải thiện đáng kể tổn thương gan do rượu
Chiết xuất lá đạm trúc diệp giúp cải thiện đáng kể tổn thương gan do rượu

5.Một số bài thuốc kinh nghiệm từ đạm trúc diệp

1. Chữa sốt cao ở trẻ em kèm bứt rứt, khát nước:

Dùng Đạm trúc diệp 10g và Hoắc hương 6g. Sắc uống ngày 1 thang.

Trường hợp trẻ khô miệng nhiều có thể gia thêm Mạch môn để tăng hiệu quả dưỡng âm, sinh tân.

  1. Viêm đường tiết niệu, tiểu buốt, tiểu đỏ:

Lấy Đạm trúc diệp 12g phối hợp với Kim tiền thảo 20g và Xa tiền tử 12g.

Sắc uống hàng ngày.

Nên duy trì liên tục 5 – 7 ngày để cải thiện triệu chứng.

  1. Đái ra máu (huyết lâm):

Dùng Đạm trúc diệp 12g + Sinh địa 12g + Trắc bá diệp 8g (sao đen). Sắc uống khi còn ấm.
Mỗi ngày 1 thang, theo dõi tình trạng nước tiểu để điều chỉnh.

  1. Viêm tuyến nước bọt (sưng đau, nóng đỏ):

Dùng Đạm trúc diệp 10g + Bạc hà 6g + Cát căn 12g. Sắc uống ngày 1 thang.

    5. Cách dùng – Liều dùng

Dùng dạng thuốc sắc là chủ yếu.

Liều thông thường: 8 – 15g/ngày tùy đối tượng và mục đích điều trị.

 6 Lưu ý khi dùng:

– Người tỳ vị hư hàn, đi tiểu nhiều, tiểu trong loãng cần thận trọng.

– Không dùng kéo dài nếu không có hướng dẫn của thầy thuốc.

– Phụ nữ mang thai và trẻ nhỏ chỉ dùng khi có chỉ định.

– Chọn dược liệu đạt chuẩn, không mốc ẩm.

Tóm lại:   Đạm trúc diệp là dược liệu có giá trị trong điều trị các chứng nhiệt, phiền táo và bệnh lý tiết niệu. Ngoài ứng dụng truyền thống, nhiều nghiên cứu hiện đại đã xác nhận các hoạt tính sinh học quan trọng như chống oxy hóa, chống viêm, bảo vệ gan và kháng virus. Đây là cơ sở để phát triển đạm trúc diệp vào các sản phẩm hỗ trợ sức khỏe trong tương lai./.