0869.156.156

Acid nalidixic và những điều cần lưu ý trước khi sử dụng

Acid nalidixic là thuốc gì? Thuốc được sử dụng trong những trường hợp nào? Trong quá trình sử dụng, người dùng cần lưu ý những tác dụng phụ nào có thể xảy ra? Hãy cùng khám phá chi tiết về Acid nalidixic trong bài viết dưới đây.

Thuốc Acid Nalidixic là gì?

Thông tin từ Dược sĩ giảng viên Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur, Acid nalidixic là một kháng sinh thuộc nhóm Quinolon, có phổ kháng khuẩn rộng, chủ yếu tác động lên các vi khuẩn Gram âm hiếu khí như E. coli, Proteus, KlebsiellaEnterobacter.

Trên thị trường, thuốc có các dạng bào chế phổ biến như:

  • Viên nén chứa 0,25 g, 0,5 g hoặc 1,0 g acid nalidixic.

  • Hỗn dịch uống: 5 ml chứa 0,25 g acid nalidixic.

Công dụng của Acid Nalidixic

Acid nalidixic thường được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu dưới chưa biến chứng do vi khuẩn Gram âm gây ra (ngoại trừ Pseudomonas).

Trước đây, thuốc cũng được dùng để điều trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa do Shigella sonnei. Tuy nhiên hiện nay, các kháng sinh khác như fluoroquinolon, co-trimoxazol, ampicillin hoặc ceftriaxon được ưu tiên sử dụng hơn do hiệu quả cao và phổ biến hơn.

Chống chỉ định

Không sử dụng Acid nalidixic trong các trường hợp sau:

  • Dị ứng với acid nalidixic hoặc các thuốc nhóm Quinolon khác.

  • Bệnh nhân suy thận nặng.

  • Người mắc các rối loạn về tạo máu như thiếu máu.

  • Bệnh nhân bị động kinh hoặc tăng áp lực nội sọ.

  • Trẻ dưới 3 tháng tuổi cần thận trọng khi sử dụng do nguy cơ ảnh hưởng đến phát triển khớp.

Liều dùng và cách sử dụng

Đối với người lớn:

  • Liều thông thường: 4 g/ngày, chia làm 4 lần, sử dụng ít nhất trong 7 ngày.

  • Nếu cần điều trị kéo dài quá 2 tuần, nên giảm liều còn một nửa.

Đối với trẻ từ 3 tháng đến 12 tuổi:

  • Liều khuyến nghị: 50–55 mg/kg/ngày, chia thành 4 lần.

  • Khi điều trị kéo dài, có thể giảm liều còn 30–33 mg/kg/ngày.

Đối với bệnh nhân suy thận:

  • Nếu độ thanh thải creatinin > 20 ml/phút: dùng liều như bình thường.

  • Nếu < 20 ml/phút: giới hạn liều tối đa 2 g/ngày.

Tác dụng phụ có thể gặp

Tác dụng phụ thường gặp:

  • Đau đầu, buồn nôn, nôn, tiêu chảy.

  • Rối loạn thị giác như nhìn mờ, nhìn đôi, rối loạn phân biệt màu sắc.

  • Phản ứng nhạy cảm ánh sáng (có thể gây nổi mụn nước khi tiếp xúc ánh nắng).

Tác dụng phụ ít gặp:

  • Tăng áp lực nội sọ, đặc biệt ở trẻ nhỏ.

  • Phát ban, mày đay, ngứa.

Tác dụng phụ hiếm gặp:

  • Rối loạn tâm thần như lú lẫn, ảo giác, ác mộng.

  • Phản ứng phản vệ.

  • Rối loạn huyết học: giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, thiếu máu tan máu (đặc biệt ở người thiếu men G6PD).

  • Phù mạch, đau khớp.

Tương tác thuốc

Giảng viên, Dược sĩ Cao đẳng Y Dược TPHCM cho hay,Acid nalidixic có thể tương tác với các thuốc sau:

  • Theophylline, cafein.

  • Warfarin và các dẫn chất chống đông máu.

  • Cyclosporin.

  • Các thuốc kháng acid dạ dày chứa magie, nhôm, calci, sucralfat hoặc các cation hóa trị 2-3 như sắt, kẽm (có thể làm giảm hấp thu thuốc).

  • Nitrofurantoin.

Những điều cần lưu ý khi sử dụng

  • Người suy giảm chức năng gan, thận hoặc thiếu enzym G6PD có nguy cơ tích lũy thuốc cao hơn.

  • Tránh dùng cho trẻ dưới 3 tháng tuổi vì nguy cơ ảnh hưởng đến sụn khớp.

  • Trong thời gian điều trị, cần tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.

Đối tượng cần thận trọng

Người lái xe và vận hành máy móc:

Thuốc có thể gây đau đầu, buồn ngủ, rối loạn thị giác → cần thận trọng khi sử dụng.

Phụ nữ mang thai và cho con bú:

Chỉ nên dùng khi thật sự cần thiết và có chỉ định của bác sĩ, sau khi cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro.

Xử trí khi dùng thuốc sai cách

Khi dùng quá liều:

  • Triệu chứng: rối loạn thần kinh, co giật, toan chuyển hóa, tăng áp lực nội sọ, buồn nôn, nôn, ngủ lịm.

  • Xử trí: rửa dạ dày nếu mới dùng thuốc, truyền dịch, hỗ trợ hô hấp, điều trị chống co giật nếu cần.

Khi quên liều:

  • Uống ngay khi nhớ ra.

  • Nếu gần đến liều kế tiếp thì bỏ qua liều đã quên, không uống gấp đôi để bù liều.

Cách bảo quản thuốc

  • Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng và độ ẩm.

  • Nhiệt độ lý tưởng dưới 30°C.

  • Để xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.

Trên đây là những thông tin quan trọng về thuốc Acid nalidixic. Trong quá trình sử dụng, nếu xuất hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, hãy liên hệ ngay với bác sĩ để được hỗ trợ và xử trí kịp thời.